14/10/2022 11:23
|
Công khai Chất lượng giáo dục
|
Đơn vị tính: trẻ em
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3 - 12
tháng tuổi
|
13 - 24
tháng tuổi
|
25 - 36
tháng tuổi
|
3 - 4
tuổi
|
4 - 5
tuổi
|
5 - 6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
207
|
|
20
|
36
|
46
|
60
|
45
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
207
|
|
20
|
36
|
46
|
60
|
45
|
4
|
Số trẻ em KT học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú tại cơ sở
|
207
|
|
20
|
36
|
46
|
60
|
45
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
207
|
|
20
|
36
|
46
|
60
|
45
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
207
|
|
20
|
36
|
46
|
60
|
45
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
187
|
|
17
|
23
|
42
|
54
|
41
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
09
|
|
03
|
02
|
02
|
02
|
0
|
3
|
Số trẻ Cân nặng cao
|
11
|
|
0
|
01
|
02
|
04
|
04
|
4
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
200
|
|
19
|
35
|
44
|
58
|
44
|
5
|
Số trẻ có chiều cao cao hơn tuổi
|
03
|
|
0
|
01
|
0
|
01
|
01
|
6
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
04
|
|
01
|
0
|
02
|
01
|
0
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
|
|
20
|
36
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
46
|
60
|
45
|
|
|
|
|
|
|