14/10/2022 11:16
|
Công khai cơ sở vật chất
|
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
18
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
9
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
9
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
728
|
3.71 /cháu
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
145
|
0.73/cháu
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
386
|
1.68/ cháu
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
88
|
0.38/cháu
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
203.3
|
0.89/cháu
|
5
|
Diện tích phòng Giáo dục thể chất
|
55.8
|
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật
|
65.6
|
|
7
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
62
|
0.25/cháu
|
VII
|
Tổng số thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu
|
5810
|
9 bộ/nhóm (lớp)
|
1
|
Số bộ thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo qui định
|
1.625
|
|
2
|
Số bộ thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu theo qui định
|
4.185
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
20
|
Số bộ/sân chơi
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )
|
29
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
12
|
1.33 / nhóm (lớp)
|
2
|
Nhạc cụ (Đàn organ)
|
4
|
0.44/ nhóm (lớp)
|
3
|
Máy phô tô
|
1
|
|
4
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
11
|
1.2 / nhóm (lớp)
|
5
|
Máy đèn chiếu
|
1
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)
|
1454
|
161.5/ nhóm (lớp)
|
|
|
Số lượng (m2)
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
15,3
|
20
|
62.7
|
0.25
|
0.37
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
x
|
XIV
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
x
|
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|